Hiểu rõ về tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp bạn hoàn thành tốt công việc và tăng cơ hội thăng tiến. Đồng thời học thêm danh sách cáctừ vựng tiếng Anh nghề trong ngành Logisticscùng cách triển khai những mẫu câu cơ bản dưới đây và trau dồi kiến thức cho bản thân bạn nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh Logistics vận tải quốc tế

Ocean Freight: Cước biển

Railway: Vận tải đường sắt

Transit time: Thời gian vận tải

Through BL: Vận đơn chở suốt

Partial shipment: Giao hàng từng phần

Voyage No: Số chuyến tàu

Measurement: Đơn vị đo lường

Overweight: Quá tải

Oversize: Quá khổ

Omit: Không cập cảng

Seaway: Đường biển

Inland waterway: Vận tải đường sông

Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ

Less than container Load (LCL): Hàng lẻ

Laytime: Thời gian tháo dỡ hàng

Consolidator: Bên gom hàng

Documentation fee: Phí chứng từ

Volume: Số lượng hàng book

Trucking: Phí vận tải nội địa

On deck: Lên boong tàu

Port of transit: Cảng chuyển tải

Shipping Lines: Hãng tàu

Non-negotiable: Không chuyển nhượng

Place of receipt: Địa chỉ nhận hàng

Port of transit: Cảng chuyển tải

·Nominated: Hàng chỉ định

Quantity of packages: Số lượng hàng

Order party: Bên ra lệnh

Freight as arranged: Cước phí thỏa thuận

Full truck load(FTL): Hàng nguyên xe

Gross weight: Trọng lượng tổng hàng

Bearer BL: Vận đơn vô danh

Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm

Detention: Phí lưu kho

1.2. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới vận đơn

Commercial invoice: hóa đơn thương mại

Mate's’ receipt: biên lai thuyền phó

Bill of truck: Vận đơn ô tô

Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng

Express release: giải phóng hàng nhanh

Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai

Telex fee: phí điện giải phóng hàng

Sale contract/Sales Contract/Purchase contract / Contract: Hợp đồng ngoại thương

Inspection report: biên bản giám địnhDebit note: giấy báo nợ

Certificate of quality: chứng nhận chất lượng

Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa

Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật

Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa

Telex release: điện giải phóng hàng

· Purchase order: đơn đặt hàng

Letter of indemnity: Thư cam kết

Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp

Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng

1.3. Từ vựng tiếng Anh ngành Logistics hàng hải

Deckhand: thuỷ thủ boong

Doctor of medical staff: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế

Chef: Bếp trưởng

Radio worker: Nhân viên vô tuyến

Main mechanic: Thợ máy chính

Bosun: Thủy thủ trưởng

Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng

Amidship: lái thẳng

Bale capacity: dung tích bao kiện

Freefloat: ra khỏi chỗ cạn

Avast heaving in: ngừng kéo neo

Staff: Nhân viên phục vụ

Alimony: Cấp dưỡng

On duty mechanic: Thợ máy trực ca

Sailors on duty: Thủy thủ trực ca

Main mechanic: Thợ máy chính

Electrician : Thợ kỹ thuật điện

Deputy sailor: Thủy thủ phó

Anchor : neo

Beacon: phao tiêu

Anchorage : khu đậu neo

Drift: trôi dạt, bị cuốn đi

Ashore : trên bờ

*

2. Những thuật ngữ tiếng Anh nghề trong ngành Logistics

Tham khảo những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh nghề ngành Logistics phổ biến nhất như sau:

Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Carrier: Người chuyên chở

Consignee : Người nhận hàng

Door-to-door: Dịch vụ vận chuyển từ cửa đến cửa

Container port: Cảng công-ten-nơ

Freight: Hàng hóa được vận chuyển

Merchandise: Hàng hóa mua và bán

Packing list: Phiếu đóng gói hàng

Bulker Adjustment Factor (BAF): Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu

Container Freight Station ( FS Warehouse): Kho hàng lẻ

International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế

Less than truckload (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải

Tonnage: Cước chuyên chở, trọng tải, dung tích tàu

Premium on gold: Bù giá vàng

Customs declaration form: Tờ khai hải quan

Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

Customs declaration form: Tờ khai hải quan

Consignor/shipper: Người gửi hàng

Container: Thùng đựng hàng lớn

Declare: Khai báo hàng

Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan

Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu

Extra premium: Phí bảo hiểm phụ

Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

Closing date or Closing time: Ngày hết hạn nhận chở hàng

Clean on board Bill of Lading: Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu

Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy

Full truckload (FTL): Hàng giao nguyên xe tải

*

3. Một số mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong trong ngành Logistics

Trong các giao dịch hàng ngày, các từ vựng tiếng Anh nghề trong ngành Logistics kể trên thường xuyên xuất hiện trong những mẫu câu cơ bản sau:

Mẫu câu 1: Let’s discuss delay and result of delay

Tạm dịch: Bàn về sự chậm trễ trong vận chuyển và hậu quả của việc này.

Đang xem: Tiếng anh chuyên ngành kho vận

Mẫu câu 2: We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea,…

Tạm dịch: Công ty chúng tôi đã từng hợp tác với các đối tác trong khu vực châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc,…

Mẫu câu số 3: Could you send me the brochure and sample for advanced reference

Tạm dịch: Bạn có thể gửi tôi bản giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo không?

Mẫu câu số 4: X company is one of the most prestigious and traditional companies in Korean car manufacturing

Tạm dịch: Công ty X là một trong các đơn vị uy tín và lâu năm nhất về lĩnh vực sản xuất ô tô ở Hàn.

Mẫu câu số 5: What mode of payment do you want to use?

Tạm dịch: Bạn muốn tiến hành thanh toán theo hình thức nào?

4. Điểm danh trường đại học đào tạo tiếng Anh nghề ngành Logistics tốt nhất hiện nay

Nếu bạn đang thắc mắc trường Đại học đào tạo tiếng Anh nghề ngành Logistic nào uy tín nhất hiện nay có thể tham khảo một số trường sau đây:

Trường Đại học kinh tế Quốc Dân: Ngôi trường được đánh giá là một trong những trường đào tạo tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, kinh doanh (trong đó có ngành logistic) tốt nhất hiện nay. Trường có đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao đem đến chương trình học thú vị, dễ hiểu giúp sinh viên dễ dàng tiếp thu các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành.

Xem thêm:

Trường Đại học Giao thông Vận Tải: Là ngôi trường nổi tiếng chuyên đào tạo nhóm ngành Logistics, chuỗi cung ứng và chú trọng trong nâng cao tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên.

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam: Ngôi trường trọng điểm đào tạo đa ngành liên quan mật thiết đến kinh tế và xã hội của đất nước. Trong đó, ngành kinh tế vận tải được nhà trường chú trọng hơn hẳn.

Có thể nói họctừ vựng tiếng Anh nghề trong ngành Logisticslà một kỹ năng quan trọng mà bất cứ sinh viên nào đang theo đuổi ngành nghề này cần phải biết.

Xem thêm:

Mong rằng với những chia sẻ hữu ích trên của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh và cập nhật thêm kiến thức bổ ích trong quá trình học.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *